Đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior, 20h00 ngày 28/9
Kết quả FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior
Đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior
Phong độ FK Forte Taganrog gần đây
Phong độ FK Pobeda Junior gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior trước đây
-
31/05/2024FK Pobeda Junior1 - 2FK Forte Taganrog0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Forte Taganrog vs FK Pobeda Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Forte Taganrog (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Forte Taganrog (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Forte Taganrog thắng
Bại: là số trận FK Forte Taganrog thua
Thắng: là số trận FK Forte Taganrog thắng
Bại: là số trận FK Forte Taganrog thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Forte Taganrog và FK Pobeda Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 22 | 17 | 1 | 4 | 35 | 14 | 21 | 52 | T T B T B T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 22 | 14 | 4 | 4 | 37 | 19 | 18 | 46 | T T H H T T |
3 | Kompozit | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H T T T H H |
5 | Zenit Penza | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | B T T T T T |
6 | FK Khimki B | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H B B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 27 | 5 | 32 | H T H B T H |
8 | SY Sakhalinsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B H H H B |
9 | FK Ryazan | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 20 | 4 | 28 | B T B H H T |
10 | Arsenal Tula II | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 30 | -2 | 27 | B B B T B B |
11 | FK Oryol | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 26 | T T H T B B |
12 | Strogino Moscow | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 25 | H B H B T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 23 | 4 | 6 | 13 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B T H T B |
14 | Kvant Obninsk | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 42 | -25 | 15 | H B B B H B |
15 | FK Kolomna | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 45 | -29 | 14 | B T B B B T |
Cập nhật: