Đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 21h00 ngày 13/10
Kết quả FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny trước đây
-
08/02/2024KAMAZ Naberezhnye Chelny3 - 2FK Chayka Pesch0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và KAMAZ Naberezhnye Chelny trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | H T T B T H |
2 | Spartak Kostroma | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B T H H |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H H T B T |
4 | PFK Kuban | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B T T T T |
5 | FK Leningradets | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H B T T H |
6 | Veles | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 16 | B H B T B H |
7 | Avangard | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B H |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | H T B H B B |
9 | FK Kaluga | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 9 | B H H B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 19 | -11 | 7 | T H B B B H |
Cập nhật: