Đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior, 20h00 ngày 31/8
Kết quả FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior
Đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior
Phong độ FK Angusht Nazran gần đây
Phong độ FK Pobeda Junior gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior trước đây
-
31/07/2024FK Pobeda Junior1 - 0FK Angusht Nazran1 - 0L
-
04/05/2024FK Pobeda Junior0 - 0FK Angusht Nazran0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Angusht Nazran vs FK Pobeda Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Angusht Nazran (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Angusht Nazran (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Angusht Nazran thắng
Bại: là số trận FK Angusht Nazran thua
Thắng: là số trận FK Angusht Nazran thắng
Bại: là số trận FK Angusht Nazran thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Angusht Nazran và FK Pobeda Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 18 | 15 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 46 | T B T T T T |
2 | Kompozit | 19 | 12 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 39 | T B H T H T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | T T T H T T |
5 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
6 | SY Sakhalinsk | 18 | 9 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 27 | H H B T H T |
8 | Arsenal Tula II | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 25 | 0 | 24 | H B B T B B |
9 | FK Ryazan | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 19 | 1 | 23 | T H H B T B |
10 | Zenit Penza | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | B H H H B T |
11 | FK Oryol | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B H B T T |
12 | Strogino Moscow | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | H B T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 35 | -19 | 14 | T B B B H B |
14 | SKA Khabarovsk II | 19 | 2 | 5 | 12 | 22 | 40 | -18 | 11 | B B B B H B |
15 | FK Kolomna | 18 | 2 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 11 | B H T B B T |
Cập nhật: