Đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch, 20h00 ngày 20/9
Kết quả FC Ufa vs FK Chayka Pesch
Đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch
Phong độ FC Ufa gần đây
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FC Ufa vs FK Chayka Pesch
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch trước đây
-
24/04/2024FK Chayka Pesch1 - 0FC Ufa1 - 0L
-
10/03/2024FC Ufa2 - 2FK Chayka Pesch1 - 0D
-
12/11/2023FC Ufa2 - 1FK Chayka Pesch0 - 1W
-
16/07/2023FK Chayka Pesch2 - 1FC Ufa1 - 1L
-
16/06/2021FC Ufa2 - 1FK Chayka Pesch2 - 0W
-
25/09/2019FK Chayka Pesch0 - 1FC Ufa0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ufa (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Ufa (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ufa và FK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 21 | T T H T H T |
2 | Spartak Kostroma | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T B T T T H |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B H T T H H |
4 | Veles | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T B B H B |
5 | Avangard | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B H H |
6 | FK Leningradets | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H H H T H B |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B B H T |
8 | PFK Kuban | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B H T B B T |
9 | FK Kaluga | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | B H B B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H B T H B |
Cập nhật: