Đối đầu FC Tver vs Luki Energiya, 20h00 ngày 01/9
Kết quả FC Tver vs Luki Energiya
Đối đầu FC Tver vs Luki Energiya
Phong độ FC Tver gần đây
Phong độ Luki Energiya gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Tver vs Luki Energiya
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tver vs Luki Energiya trước đây
-
20/05/2024Luki Energiya0 - 1FC Tver0 - 0W
-
30/10/2023FC Tver1 - 3Luki Energiya0 - 1L
-
19/10/2021Luki Energiya0 - 1FC Tver0 - 0W
-
29/08/2021FC Tver3 - 0Luki Energiya1 - 0W
-
18/05/2021FC Tver3 - 0Luki Energiya1 - 0W
-
29/08/2020Luki Energiya0 - 2FC Tver0 - 0W
-
23/08/2023Luki Energiya3 - 0FC Tver1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tver vs Luki Energiya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tver vs Luki Energiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tver vs Luki Energiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tver vs Luki Energiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tver (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Tver (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tver thắng
Bại: là số trận FC Tver thua
Thắng: là số trận FC Tver thắng
Bại: là số trận FC Tver thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tver và Luki Energiya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 18 | 15 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 46 | T B T T T T |
2 | Kompozit | 19 | 12 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 39 | T B H T H T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | T T T H T T |
5 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
6 | SY Sakhalinsk | 18 | 9 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 27 | H H B T H T |
8 | Arsenal Tula II | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 25 | 0 | 24 | H B B T B B |
9 | FK Ryazan | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 19 | 1 | 23 | T H H B T B |
10 | Zenit Penza | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | B H H H B T |
11 | FK Oryol | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B H B T T |
12 | Strogino Moscow | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | H B T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 35 | -19 | 14 | T B B B H B |
14 | SKA Khabarovsk II | 19 | 2 | 5 | 12 | 22 | 40 | -18 | 11 | B B B B H B |
15 | FK Kolomna | 18 | 2 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 11 | B H T B B T |
Cập nhật: