Đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2, 20h00 ngày 19/10
Kết quả FC Sevastopol vs FK Rostov-2
Đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2
Phong độ FC Sevastopol gần đây
Phong độ FK Rostov-2 gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Sevastopol vs FK Rostov-2
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2 trước đây
-
18/06/2024FK Rostov-22 - 1FC Sevastopol0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs FK Rostov-2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sevastopol (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Sevastopol (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sevastopol thắng
Bại: là số trận FC Sevastopol thua
Thắng: là số trận FC Sevastopol thắng
Bại: là số trận FC Sevastopol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sevastopol và FK Rostov-2 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 25 | 19 | 2 | 4 | 38 | 15 | 23 | 59 | T B T T H T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 25 | 15 | 5 | 5 | 40 | 21 | 19 | 50 | H T T H T B |
3 | Kompozit | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 32 | 17 | 50 | T T H T B H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 44 | T H H T B T |
5 | FK Khimki B | 25 | 12 | 4 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | B B B H T T |
6 | FK Spartak Tambov | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 38 | H B T H T T |
7 | Zenit Penza | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | T T T T B B |
8 | SY Sakhalinsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 33 | H H B B B H |
9 | FK Ryazan | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 25 | 3 | 31 | H H T T B B |
10 | Arsenal Tula II | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 34 | -3 | 31 | T B B H T B |
11 | Strogino Moscow | 25 | 8 | 4 | 13 | 23 | 34 | -11 | 28 | B T T B B T |
12 | FK Oryol | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 32 | -5 | 26 | H T B B B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 24 | H T B B T T |
14 | Kvant Obninsk | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | B H B H T B |
15 | FK Kolomna | 25 | 4 | 6 | 15 | 20 | 48 | -28 | 18 | B B T T H B |
Cập nhật: