Đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II, 17h00 ngày 24/8
Kết quả FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II
Đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II
Phong độ FC Nizhny Novgorod II gần đây
Phong độ Krylia Sovetov II gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II trước đây
-
19/05/2024Krylia Sovetov II2 - 2FC Nizhny Novgorod II1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nizhny Novgorod II vs Krylia Sovetov II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nizhny Novgorod II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Nizhny Novgorod II (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nizhny Novgorod II thắng
Bại: là số trận FC Nizhny Novgorod II thua
Thắng: là số trận FC Nizhny Novgorod II thắng
Bại: là số trận FC Nizhny Novgorod II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nizhny Novgorod II và Krylia Sovetov II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
3 | Kompozit | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 25 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | FK Khimki B | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 33 | B B T T T H |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | H T T T H T |
6 | SY Sakhalinsk | 17 | 9 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 29 | T B T T B B |
7 | Arsenal Tula II | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Spartak Tambov | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T H H B T H |
9 | FK Ryazan | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 2 | 23 | B T H H B T |
10 | Zenit Penza | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | H B H H H B |
11 | FK Oryol | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | H T B H B T |
12 | Strogino Moscow | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 18 | H H B T B H |
13 | Kvant Obninsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H T B B B H |
14 | SKA Khabarovsk II | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B B B B H |
15 | FK Kolomna | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 34 | -22 | 8 | B B H T B B |
Cập nhật: