Đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti
Đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti
Phong độ Krylia Sovetov II gần đây
Phong độ FC Lada Togliatti gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti trước đây
-
13/04/2024FC Lada Togliatti0 - 0Krylia Sovetov II0 - 0D
-
30/04/2021Krylia Sovetov II0 - 1FC Lada Togliatti0 - 1L
-
20/09/2020FC Lada Togliatti1 - 0Krylia Sovetov II0 - 0L
-
27/05/2018FC Lada Togliatti5 - 1Krylia Sovetov II1 - 0L
-
05/09/2017Krylia Sovetov II0 - 2FC Lada Togliatti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylia Sovetov II vs FC Lada Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylia Sovetov II (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Krylia Sovetov II (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylia Sovetov II thắng
Bại: là số trận Krylia Sovetov II thua
Thắng: là số trận Krylia Sovetov II thắng
Bại: là số trận Krylia Sovetov II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylia Sovetov II và FC Lada Togliatti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 25 | 19 | 2 | 4 | 38 | 15 | 23 | 59 | T B T T H T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 25 | 15 | 5 | 5 | 40 | 21 | 19 | 50 | H T T H T B |
3 | Kompozit | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 32 | 17 | 50 | T T H T B H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 44 | T H H T B T |
5 | FK Khimki B | 25 | 12 | 4 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | B B B H T T |
6 | FK Spartak Tambov | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 38 | H B T H T T |
7 | Zenit Penza | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | T T T T B B |
8 | SY Sakhalinsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 33 | H H B B B H |
9 | FK Ryazan | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 25 | 3 | 31 | H H T T B B |
10 | Arsenal Tula II | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 34 | -3 | 31 | T B B H T B |
11 | Strogino Moscow | 25 | 8 | 4 | 13 | 23 | 34 | -11 | 28 | B T T B B T |
12 | FK Oryol | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 32 | -5 | 26 | H T B B B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 24 | H T B B T T |
14 | Kvant Obninsk | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | B H B H T B |
15 | FK Kolomna | 25 | 4 | 6 | 15 | 20 | 48 | -28 | 18 | B B T T H B |
Cập nhật: