Đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti, 18h00 ngày 07/9
Kết quả FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti
Đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti
Phong độ FK Volna Nizhegorodskaya gần đây
Phong độ FC Lada Togliatti gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti trước đây
-
01/06/2024FC Lada Togliatti0 - 0FK Volna Nizhegorodskaya0 - 0D
-
06/05/2021FK Volna Nizhegorodskaya0 - 0FC Lada Togliatti0 - 0D
-
12/09/2020FC Lada Togliatti1 - 2FK Volna Nizhegorodskaya0 - 1W
-
05/08/2020FC Lada Togliatti0 - 3FK Volna Nizhegorodskaya0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Volna Nizhegorodskaya (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Volna Nizhegorodskaya (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Volna Nizhegorodskaya thắng
Bại: là số trận FK Volna Nizhegorodskaya thua
Thắng: là số trận FK Volna Nizhegorodskaya thắng
Bại: là số trận FK Volna Nizhegorodskaya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Volna Nizhegorodskaya và FC Lada Togliatti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 19 | 15 | 1 | 3 | 32 | 13 | 19 | 46 | B T T T T B |
2 | Kompozit | 20 | 13 | 3 | 4 | 39 | 27 | 12 | 42 | B H T H T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 18 | 16 | 39 | B H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 23 | 14 | 36 | T T H T T T |
5 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
6 | SY Sakhalinsk | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 30 | T T B B B H |
7 | FK Spartak Tambov | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T H |
8 | Zenit Penza | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 25 | H H H B T T |
9 | FK Ryazan | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 24 | H H B T B H |
10 | Arsenal Tula II | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B T B B B |
11 | FK Oryol | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 24 | -2 | 23 | B H B T T H |
12 | Strogino Moscow | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B H B H |
13 | SKA Khabarovsk II | 20 | 3 | 5 | 12 | 24 | 41 | -17 | 14 | B B B H B T |
14 | Kvant Obninsk | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 37 | -21 | 14 | B B B H B B |
15 | FK Kolomna | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 40 | -26 | 11 | H T B B T B |
Cập nhật: