Đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar, 21h00 ngày 16/3
Kết quả Rostov FK vs FC Krasnodar
Đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs FC Krasnodar
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar trước đây
-
14/09/2024FC Krasnodar2 - 0Rostov FK1 - 0L
-
08/03/2024Rostov FK2 - 1FC Krasnodar1 - 0W
-
07/10/2023FC Krasnodar3 - 2Rostov FK0 - 2L
-
21/05/2023FC Krasnodar3 - 0Rostov FK3 - 0L
-
09/10/2022Rostov FK3 - 2FC Krasnodar0 - 2W
-
06/07/2024FC Krasnodar3 - 2Rostov FK0 - 1L
-
12/02/2023Rostov FK0 - 4FC Krasnodar0 - 2L
-
10/07/2022Rostov FK1 - 2FC Krasnodar0 - 2L
-
28/06/2022FC Krasnodar2 - 0Rostov FK1 - 0L
-
07/04/2023FC Krasnodar1 - 1Rostov FK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs FC Krasnodar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rostov FK (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và FC Krasnodar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: