Đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 01/3
Kết quả FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
Đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
Phong độ FC Krasnodar gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov trước đây
-
28/10/2024Krylya Sovetov1 - 2FC Krasnodar0 - 1W
-
29/04/2024Krylya Sovetov0 - 0FC Krasnodar0 - 0D
-
05/11/2023FC Krasnodar2 - 1Krylya Sovetov1 - 0W
-
07/05/2023FC Krasnodar2 - 1Krylya Sovetov1 - 1W
-
03/10/2022Krylya Sovetov0 - 0FC Krasnodar0 - 0D
-
17/04/2022Krylya Sovetov2 - 0FC Krasnodar1 - 0L
-
30/10/2021FC Krasnodar0 - 1Krylya Sovetov0 - 1L
-
15/07/2020Krylya Sovetov0 - 0FC Krasnodar0 - 0D
-
15/09/2019FC Krasnodar4 - 2Krylya Sovetov1 - 1W
-
19/04/2023FC Krasnodar2 - 2Krylya Sovetov1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Krasnodar (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Krasnodar (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Krasnodar thắng
Bại: là số trận FC Krasnodar thua
Thắng: là số trận FC Krasnodar thắng
Bại: là số trận FC Krasnodar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Krasnodar và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
5 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
11 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
12 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
13 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
14 | Terek Grozny | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B B H T T |
15 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: