Đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow, 23h30 ngày 02/3
Kết quả Rostov FK vs Dynamo Moscow
Đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs Dynamo Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow trước đây
-
10/02/2025Rostov FK4 - 0Dynamo Moscow3 - 0W
-
01/11/2024Dynamo Moscow1 - 1Rostov FK1 - 1D
-
29/03/2024Dynamo Moscow1 - 4Rostov FK0 - 3W
-
04/09/2023Rostov FK1 - 2Dynamo Moscow0 - 2L
-
06/11/2022Rostov FK2 - 1Dynamo Moscow0 - 0W
-
18/07/2022Dynamo Moscow1 - 1Rostov FK1 - 0D
-
21/03/2022Dynamo Moscow1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
24/07/2021Rostov FK0 - 2Dynamo Moscow0 - 2L
-
19/10/2022Dynamo Moscow3 - 1Rostov FK1 - 0L
-
01/09/2022Rostov FK2 - 0Dynamo Moscow2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Dynamo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Dynamo Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
3 | FC Krasnodar | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 13 | 22 | 40 | T H H B H H |
4 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
5 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | H T H H T H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | H T T T T H |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B B H T T |
15 | Fakel | 19 | 2 | 8 | 9 | 11 | 26 | -15 | 14 | H B H H B B |
16 | Gazovik Orenburg | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: