Đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk, 17h00 ngày 29/9
Kết quả Torpedo Miass vs Dinamo Briansk
Đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk
Phong độ Torpedo Miass gần đây
Phong độ Dinamo Briansk gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Torpedo Miass vs Dinamo Briansk
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk trước đây
-
03/08/2024Dinamo Briansk0 - 1Torpedo Miass0 - 1W
-
02/06/2024Torpedo Miass1 - 2Dinamo Briansk1 - 2L
-
20/04/2024Dinamo Briansk0 - 0Torpedo Miass0 - 0D
-
06/02/2024Dinamo Briansk2 - 0Torpedo Miass1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Dinamo Briansk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Miass (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Torpedo Miass (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Miass thắng
Bại: là số trận Torpedo Miass thua
Thắng: là số trận Torpedo Miass thắng
Bại: là số trận Torpedo Miass thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Miass và Dinamo Briansk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H T H T T |
2 | Spartak Kostroma | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T T H B |
3 | Veles | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T B B H B T |
4 | FK Leningradets | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T T H H H |
6 | Avangard | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T B H H H |
7 | PFK Kuban | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B B T T |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B B H T B |
9 | FK Kaluga | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | H B T H B B |
Cập nhật: