Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk
Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Phong độ Dinamo Briansk gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk trước đây
-
08/09/2024Dinamo Briansk1 - 0Irtysh 1946 Omsk0 - 0L
-
29/05/2024Dinamo Briansk0 - 3Irtysh 1946 Omsk0 - 1W
-
04/05/2024Irtysh 1946 Omsk2 - 1Dinamo Briansk1 - 0W
-
05/11/2023Dinamo Briansk2 - 0Irtysh 1946 Omsk2 - 0L
-
09/09/2023Irtysh 1946 Omsk1 - 3Dinamo Briansk1 - 0L
-
05/12/2020Irtysh 1946 Omsk1 - 0Dinamo Briansk1 - 0W
-
30/08/2020Dinamo Briansk1 - 0Irtysh 1946 Omsk1 - 0L
-
24/10/2010Irtysh 1946 Omsk1 - 4Dinamo Briansk0 - 1L
-
23/06/2010Dinamo Briansk2 - 1Irtysh 1946 Omsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Dinamo Briansk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irtysh 1946 Omsk (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Irtysh 1946 Omsk (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irtysh 1946 Omsk và Dinamo Briansk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 32 | T B T H H T |
2 | Spartak Kostroma | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H H H T |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H T B T T H |
4 | PFK Kuban | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T T T H H |
5 | FK Leningradets | 15 | 4 | 9 | 2 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H H H |
6 | Veles | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B H B H H |
7 | Avangard | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H T B B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 9 | B H H B B B |
Cập nhật: