Đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul, 16h00 ngày 28/9
Kết quả FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul
Đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul
Phong độ FC Lada Togliatti gần đây
Phong độ Dinamo Barnaul gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul trước đây
-
22/06/2024Dinamo Barnaul3 - 0FC Lada Togliatti1 - 0L
-
09/11/2021Dinamo Barnaul2 - 2FC Lada Togliatti1 - 1D
-
30/09/2021FC Lada Togliatti1 - 0Dinamo Barnaul1 - 0W
-
10/04/2021FC Lada Togliatti1 - 2Dinamo Barnaul1 - 1L
-
14/10/2020Dinamo Barnaul3 - 0FC Lada Togliatti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lada Togliatti vs Dinamo Barnaul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lada Togliatti (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Lada Togliatti (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lada Togliatti thắng
Bại: là số trận FC Lada Togliatti thua
Thắng: là số trận FC Lada Togliatti thắng
Bại: là số trận FC Lada Togliatti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Lada Togliatti và Dinamo Barnaul trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 22 | 17 | 1 | 4 | 35 | 14 | 21 | 52 | T T B T B T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 22 | 14 | 4 | 4 | 37 | 19 | 18 | 46 | T T H H T T |
3 | Kompozit | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H T T T H H |
5 | Zenit Penza | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | B T T T T T |
6 | FK Khimki B | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H B B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 27 | 5 | 32 | H T H B T H |
8 | SY Sakhalinsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B H H H B |
9 | FK Ryazan | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 20 | 4 | 28 | B T B H H T |
10 | Arsenal Tula II | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 30 | -2 | 27 | B B B T B B |
11 | FK Oryol | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 26 | T T H T B B |
12 | Strogino Moscow | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 25 | H B H B T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 23 | 4 | 6 | 13 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B T H T B |
14 | Kvant Obninsk | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 42 | -25 | 15 | H B B B H B |
15 | FK Kolomna | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 45 | -29 | 14 | B T B B B T |
Cập nhật: