Đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Rubin Kazan vs CSKA Moscow
Đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs CSKA Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow trước đây
-
07/05/2024CSKA Moscow2 - 2Rubin Kazan1 - 1D
-
21/10/2023Rubin Kazan0 - 0CSKA Moscow0 - 0D
-
20/03/2022CSKA Moscow6 - 1Rubin Kazan4 - 1L
-
30/10/2021Rubin Kazan1 - 0CSKA Moscow0 - 0W
-
29/11/2020Rubin Kazan1 - 0CSKA Moscow0 - 0W
-
23/08/2020CSKA Moscow1 - 2Rubin Kazan1 - 1W
-
12/07/2020CSKA Moscow1 - 1Rubin Kazan0 - 0D
-
04/08/2019Rubin Kazan0 - 1CSKA Moscow0 - 1L
-
19/02/2023Rubin Kazan2 - 0CSKA Moscow2 - 0W
-
20/02/2022CSKA Moscow1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rubin Kazan (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 1 | 18 | 20 | T T H H T T |
2 | FC Krasnodar | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 18 | H T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 18 | T T T T B T |
4 | Dynamo Moscow | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | T B T B H T |
5 | Spartak Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T H T H T H |
6 | CSKA Moscow | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B B T T B |
7 | Rostov FK | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B H T T B B |
9 | FK Makhachkala | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 9 | B B T B T H |
10 | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B T B T |
11 | Akron Togliatti | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B H T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | T T B B B H |
13 | Gazovik Orenburg | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B H B B H B |
14 | Khimki | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 | T B H H B B |
15 | Terek Grozny | 8 | 0 | 5 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H B H H B |
16 | Fakel | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 5 | H B B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: