Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 20h00 ngày 28/9
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
05/05/2024Rubin Kazan (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
20/08/2023CSKA Moscow (W)5 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0W
-
22/04/2023Rubin Kazan (W)0 - 8CSKA Moscow (W)0 - 3W
-
13/08/2022CSKA Moscow (W)4 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0W
-
18/03/2022Rubin Kazan (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
30/10/2021Rubin Kazan (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
17/07/2021Rubin Kazan (W)0 - 4CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
21/03/2021CSKA Moscow (W)7 - 0Rubin Kazan (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 47 | 6 | 41 | 50 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 44 | 3 | 41 | 50 | H T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | H T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 25 | 19 | 6 | 32 | T B B B H T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 20 | -1 | 25 | T T B H B T |
7 | FK Rostov (W) | 18 | 6 | 1 | 11 | 15 | 26 | -11 | 19 | T T B B T B |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T T H B B |
9 | FK Ryazan (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | T B B H T T |
10 | Krasnodar FK (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 28 | -14 | 17 | B B H B B B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T B B T T |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 18 | 2 | 8 | 8 | 8 | 30 | -22 | 14 | B B H H H H |
13 | Rubin Kazan (W) | 18 | 0 | 2 | 16 | 10 | 50 | -40 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: