Đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 19/10
Kết quả FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
-
18/05/2024CSKA Moscow (W)2 - 0FK Rostov (W)1 - 0L
-
09/09/2023CSKA Moscow (W)7 - 0FK Rostov (W)4 - 0L
-
14/05/2023FK Rostov (W)2 - 3CSKA Moscow (W)1 - 1L
-
29/10/2022FK Rostov (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
01/10/2022CSKA Moscow (W)3 - 0FK Rostov (W)2 - 0L
-
09/07/2022CSKA Moscow (W)1 - 0FK Rostov (W)1 - 0L
-
23/04/2022FK Rostov (W)1 - 2CSKA Moscow (W)1 - 0L
-
16/10/2021FK Rostov (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0L
-
10/07/2021CSKA Moscow (W)1 - 0FK Rostov (W)0 - 0L
-
13/03/2021FK Rostov (W)0 - 0CSKA Moscow (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FK Rostov Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 54 | 7 | 47 | 56 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 45 | 4 | 41 | 53 | T T T T T B |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 35 | 13 | 22 | 43 | T T B H T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 40 | T T H T B T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 20 | 12 | 2 | 6 | 29 | 20 | 9 | 38 | B B H T T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 21 | 0 | 29 | B H B T H T |
7 | Krasnodar FK (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 18 | 29 | -11 | 24 | B B B H T T |
8 | FK Rostov (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 18 | 28 | -10 | 22 | B B T B T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 39 | -27 | 18 | H B B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 22 | 38 | -16 | 17 | B H T T B B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B T T B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 35 | -24 | 14 | H H H H B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 13 | 56 | -43 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: