Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024: CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 4 4 0 0
Cúp Quốc Gia Nga nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
CSKA Moscow Nữ (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow NữDynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 21 19 2 0 57 7 50 59 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 21 18 2 1 47 4 43 56 T T T T B T
3 Lokomotiv Moscow (W) 21 14 4 3 37 13 24 46 T B H T T T
4 Spartak Moscow (W) 21 13 4 4 43 15 28 43 T H T B T T
5 Dynamo Moscow (W) 21 12 2 7 29 22 7 38 B H T T T B
6 Zvezda 2005 (W) 21 9 5 7 23 21 2 32 H B T H T T
7 Krasnodar FK (W) 22 7 3 12 18 32 -14 24 B B H T T B
8 FK Rostov (W) 21 7 1 13 18 30 -12 22 B T B T B B
9 Yenisey Krasnoyarsk (W) 22 5 3 14 13 41 -28 18 B B B B B B
10 FK Ryazan (W) 21 5 2 14 22 40 -18 17 H T T B B B
11 Krylya Sovetov Samara (W) 21 3 8 10 13 36 -23 17 H H H B B T
12 Chertanovo Moscow (W) 22 4 4 14 18 34 -16 16 B T T B B B
13 Rubin Kazan (W) 21 1 2 18 13 56 -43 5 H B B B T B

Cập nhật: