Đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R), 21h00 ngày 09/8
Kết quả FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R)
Đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R)
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R) trước đây
-
03/05/2024CSKA Moscow (R)2 - 0FK Rostov Youth1 - 0L
-
21/07/2023FK Rostov Youth1 - 0CSKA Moscow (R)1 - 0W
-
21/04/2023CSKA Moscow (R)1 - 1FK Rostov Youth1 - 0D
-
31/03/2023FK Rostov Youth1 - 0CSKA Moscow (R)0 - 0W
-
20/05/2022CSKA Moscow (R)4 - 5FK Rostov Youth3 - 3W
-
15/04/2022FK Rostov Youth1 - 1CSKA Moscow (R)0 - 1D
-
05/05/2021FK Rostov Youth3 - 1CSKA Moscow (R)1 - 0W
-
03/04/2021CSKA Moscow (R)4 - 0FK Rostov Youth2 - 0L
-
08/03/2020FK Rostov Youth1 - 2CSKA Moscow (R)1 - 1L
-
06/10/2019CSKA Moscow (R)3 - 1FK Rostov Youth3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs CSKA Moscow (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FK Rostov Youth (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Youth và CSKA Moscow (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 17 | 14 | 0 | 3 | 56 | 16 | 40 | 42 | T B T T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 17 | 13 | 1 | 3 | 47 | 15 | 32 | 40 | B T H B T T |
3 | FK Rostov Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 33 | T T H B H H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 21 | 10 | 29 | T T T B H H |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 17 | 7 | 5 | 5 | 34 | 30 | 4 | 26 | T T T T T H |
6 | Fakel Youth | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 19 | B T B T B T |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 17 | T B B T B H |
8 | FK Ural Youth | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 32 | -16 | 15 | B B B H H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 51 | -34 | 9 | B B H H B B |
10 | FK Orenburg Youth | 17 | 1 | 3 | 13 | 12 | 36 | -24 | 6 | B B H B H B |
Cập nhật: