Đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow, 18h00 ngày 01/9
Kết quả Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow
Đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow
Phong độ Chertanovo Moscow gần đây
Phong độ Saturn Moscow gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow trước đây
-
21/08/2024Chertanovo Moscow3 - 1Saturn Moscow2 - 0W
-
19/05/2024Saturn Moscow1 - 1Chertanovo Moscow1 - 1D
-
09/04/2017Chertanovo Moscow0 - 0Saturn Moscow0 - 0D
-
25/08/2016Saturn Moscow1 - 2Chertanovo Moscow0 - 0W
-
03/02/2018Chertanovo Moscow3 - 2Saturn Moscow1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Saturn Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chertanovo Moscow (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow và Saturn Moscow trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 18 | 15 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 46 | T B T T T T |
2 | Kompozit | 19 | 12 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 39 | T B H T H T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | T T T H T T |
5 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
6 | SY Sakhalinsk | 18 | 9 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 27 | H H B T H T |
8 | Arsenal Tula II | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 25 | 0 | 24 | H B B T B B |
9 | FK Ryazan | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 19 | 1 | 23 | T H H B T B |
10 | Zenit Penza | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | B H H H B T |
11 | FK Oryol | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B H B T T |
12 | Strogino Moscow | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | H B T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 35 | -19 | 14 | T B B B H B |
14 | SKA Khabarovsk II | 19 | 2 | 5 | 12 | 22 | 40 | -18 | 11 | B B B B H B |
15 | FK Kolomna | 18 | 2 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 11 | B H T B B T |
Cập nhật: