Đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk
Đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk
Phong độ Tyumen gần đây
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk trước đây
-
18/08/2024Chernomorets Novorossiysk2 - 1Tyumen1 - 0L
-
24/04/2024Tyumen1 - 1Chernomorets Novorossiysk1 - 1D
-
22/10/2023Chernomorets Novorossiysk0 - 1Tyumen0 - 0W
-
05/02/2020Chernomorets Novorossiysk2 - 3Tyumen2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tyumen (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tyumen (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tyumen thắng
Bại: là số trận Tyumen thua
Thắng: là số trận Tyumen thắng
Bại: là số trận Tyumen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tyumen và Chernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |
Cập nhật: