Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk trước đây
-
26/11/2023Chernomorets Novorossiysk0 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1L
-
06/08/2023Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 1Chernomorets Novorossiysk0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Novorossiysk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chernomorets Novorossiysk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Novorossiysk và Neftekhimik Nizhnekamsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | H T T B T H |
2 | Spartak Kostroma | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B T H H |
3 | PFK Kuban | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H H T B T |
5 | FK Leningradets | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B T T H H |
6 | Avangard | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H H H B H T |
7 | Veles | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B T B H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | H T B H B B |
9 | FK Kaluga | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | H H B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B H H |
Cập nhật: