Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa, 18h00 ngày 30/11
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ FC Ufa gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa trước đây
-
12/10/2024FC Ufa0 - 3Chernomorets Novorossiysk0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Novorossiysk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chernomorets Novorossiysk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Novorossiysk và FC Ufa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 20 | 12 | 6 | 2 | 26 | 13 | 13 | 42 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 22 | 40 | T H T T H T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
4 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 26 | 3 | 33 | H B B T T T |
6 | Arsenal Tula | 20 | 6 | 12 | 2 | 18 | 14 | 4 | 30 | H H B H H B |
7 | Rotor Volgograd | 20 | 7 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T B B H T T |
8 | FK Chayka Pesch | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B H H |
9 | SKA Khabarovsk | 20 | 6 | 8 | 6 | 27 | 30 | -3 | 26 | H T B T H H |
10 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 24 | T B T B B H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 21 | -4 | 23 | H H B B H B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 17 | 1 | 22 | B T B T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 20 | 4 | 7 | 9 | 11 | 25 | -14 | 19 | B H T B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 18 | T B B H B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: