Đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan, 20h00 ngày 21/9
Kết quả Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan
Đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan
Phong độ Avangard gần đây
Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan trước đây
-
28/07/2024Volgar-Gazprom Astrachan1 - 1Avangard0 - 0D
-
10/03/2018Avangard1 - 0Volgar-Gazprom Astrachan0 - 0W
-
19/08/2017Volgar-Gazprom Astrachan1 - 1Avangard1 - 1D
-
17/10/2010Volgar-Gazprom Astrachan3 - 1Avangard0 - 0L
-
15/06/2010Avangard1 - 0Volgar-Gazprom Astrachan0 - 0W
-
17/08/2006Avangard1 - 0Volgar-Gazprom Astrachan1 - 0W
-
28/04/2006Volgar-Gazprom Astrachan1 - 1Avangard1 - 1D
-
24/09/2005Avangard2 - 1Volgar-Gazprom Astrachan0 - 0W
-
05/06/2005Volgar-Gazprom Astrachan2 - 1Avangard0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan
- Thống kê lịch sử đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avangard vs Volgar-Gazprom Astrachan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avangard (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Avangard (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avangard thắng
Bại: là số trận Avangard thua
Thắng: là số trận Avangard thắng
Bại: là số trận Avangard thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avangard và Volgar-Gazprom Astrachan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 21 | T T H T H T |
2 | Spartak Kostroma | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T B T T T H |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B H T T H H |
4 | Veles | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T B B H B |
5 | Avangard | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B H H |
6 | FK Leningradets | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H H H T H B |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B B H T |
8 | PFK Kuban | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B H T B B T |
9 | FK Kaluga | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | B H B B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H B T H B |
Cập nhật: