Đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard
Đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây
Phong độ Avangard gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard trước đây
-
08/09/2024Avangard1 - 1Tekstilshchik Ivanovo1 - 0D
-
19/05/2024Tekstilshchik Ivanovo1 - 0Avangard1 - 0W
-
07/04/2024Avangard1 - 1Tekstilshchik Ivanovo0 - 1D
-
28/10/2023Tekstilshchik Ivanovo2 - 1Avangard1 - 0W
-
02/09/2023Avangard1 - 1Tekstilshchik Ivanovo0 - 1D
-
19/10/2019Avangard2 - 1Tekstilshchik Ivanovo0 - 1L
-
03/10/2007Tekstilshchik Ivanovo1 - 4Avangard0 - 2L
-
17/06/2007Avangard2 - 0Tekstilshchik Ivanovo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tekstilshchik Ivanovo vs Avangard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilshchik Ivanovo (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tekstilshchik Ivanovo (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thắng
Bại: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thua
Thắng: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thắng
Bại: là số trận Tekstilshchik Ivanovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tekstilshchik Ivanovo và Avangard trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 32 | T B T H H T |
2 | Spartak Kostroma | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H H H T |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H T B T T H |
4 | PFK Kuban | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T T T H H |
5 | FK Leningradets | 15 | 4 | 9 | 2 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H H H |
6 | Veles | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B H B H H |
7 | Avangard | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H T B B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 9 | B H H B B B |
Cập nhật: