Đối đầu Avangard vs Chelyabinsk, 17h00 ngày 27/10
Kết quả Avangard vs Chelyabinsk
Đối đầu Avangard vs Chelyabinsk
Phong độ Avangard gần đây
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Avangard vs Chelyabinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avangard vs Chelyabinsk trước đây
-
31/08/2024Chelyabinsk1 - 0Avangard1 - 0L
-
07/10/2023Avangard0 - 0Chelyabinsk0 - 0D
-
12/08/2023Chelyabinsk3 - 2Avangard0 - 0L
-
02/04/2015Avangard1 - 2Chelyabinsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Avangard vs Chelyabinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Avangard vs Chelyabinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avangard vs Chelyabinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avangard vs Chelyabinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avangard (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Avangard (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avangard thắng
Bại: là số trận Avangard thua
Thắng: là số trận Avangard thắng
Bại: là số trận Avangard thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avangard và Chelyabinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B T H H |
2 | Volgar-Gazprom Astrachan | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H H T B T T |
3 | Spartak Kostroma | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H B T H H H |
4 | PFK Kuban | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T T T H |
5 | FK Leningradets | 14 | 4 | 8 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T H H H H |
6 | Veles | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | T B H B H H |
7 | Avangard | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B H T B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 14 | 1 | 6 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | H B H H B B |
Cập nhật: