Đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard, 15h00 ngày 15/3
Kết quả Sibir Novosibirsk vs Avangard
Đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard
Phong độ Sibir Novosibirsk gần đây
Phong độ Avangard gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025: Sibir Novosibirsk vs Avangard
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard trước đây
-
19/05/2019Sibir Novosibirsk1 - 0Avangard0 - 0W
-
28/10/2018Avangard3 - 2Sibir Novosibirsk1 - 1L
-
28/04/2018Avangard0 - 0Sibir Novosibirsk0 - 0D
-
07/10/2017Sibir Novosibirsk0 - 2Avangard0 - 2L
-
02/08/2007Sibir Novosibirsk3 - 0Avangard0 - 0W
-
17/04/2007Avangard0 - 1Sibir Novosibirsk0 - 0W
-
03/09/2006Avangard0 - 0Sibir Novosibirsk0 - 0D
-
15/05/2006Sibir Novosibirsk1 - 1Avangard0 - 0D
-
13/07/2010Avangard2 - 2Sibir Novosibirsk2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir Novosibirsk vs Avangard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sibir Novosibirsk (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sibir Novosibirsk (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sibir Novosibirsk thắng
Bại: là số trận Sibir Novosibirsk thua
Thắng: là số trận Sibir Novosibirsk thắng
Bại: là số trận Sibir Novosibirsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sibir Novosibirsk và Avangard trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir Novosibirsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Tekstilshchik Ivanovo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Dinamo Vladivostok | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Avangard | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Dynamo Kirov | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Irtysh 1946 Omsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
7 | FK Kaluga | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
8 | FK Forte Taganrog | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
9 | FC Murom | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
10 | Dinamo Moscow B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật: