Đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran
Đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran
Phong độ Alania-d Vladikavkaz gần đây
Phong độ FK Angusht Nazran gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran trước đây
-
24/06/2024FK Angusht Nazran2 - 0Alania-d Vladikavkaz0 - 0L
-
21/04/2013FK Angusht Nazran1 - 0Alania-d Vladikavkaz1 - 0L
-
05/09/2012Alania-d Vladikavkaz2 - 1FK Angusht Nazran2 - 1W
-
09/10/2011Alania-d Vladikavkaz1 - 3FK Angusht Nazran1 - 3L
-
05/06/2011FK Angusht Nazran0 - 3Alania-d Vladikavkaz0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FK Angusht Nazran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alania-d Vladikavkaz (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Alania-d Vladikavkaz (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alania-d Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania-d Vladikavkaz thua
Thắng: là số trận Alania-d Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania-d Vladikavkaz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alania-d Vladikavkaz và FK Angusht Nazran trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 26 | 20 | 2 | 4 | 41 | 15 | 26 | 62 | B T T H T T |
2 | Kompozit | 26 | 16 | 5 | 5 | 56 | 33 | 23 | 53 | T H T B H T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 51 | T T H T B H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 31 | 16 | 47 | H H T B T T |
5 | FK Khimki B | 26 | 12 | 5 | 9 | 35 | 31 | 4 | 41 | B B H T T H |
6 | FK Spartak Tambov | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 28 | 7 | 38 | B T H T T B |
7 | Zenit Penza | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 33 | 1 | 37 | T T T B B T |
8 | SY Sakhalinsk | 26 | 10 | 6 | 10 | 24 | 24 | 0 | 36 | H B B B H T |
9 | FK Ryazan | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 28 | 0 | 31 | H T T B B B |
10 | Arsenal Tula II | 27 | 9 | 4 | 14 | 31 | 36 | -5 | 31 | B B H T B B |
11 | FK Oryol | 26 | 8 | 5 | 13 | 31 | 32 | -1 | 29 | T B B B B T |
12 | Strogino Moscow | 26 | 8 | 4 | 14 | 23 | 36 | -13 | 28 | T T B B T B |
13 | SKA Khabarovsk II | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 24 | H T B B T T |
14 | Kvant Obninsk | 27 | 4 | 7 | 16 | 19 | 49 | -30 | 19 | H B H T B B |
15 | FK Kolomna | 26 | 4 | 6 | 16 | 21 | 55 | -34 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: