Đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol, 19h00 ngày 15/9
Kết quả Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol
Đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol
Phong độ Alania-d Vladikavkaz gần đây
Phong độ FC Sevastopol gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol trước đây
-
18/05/2024FC Sevastopol4 - 0Alania-d Vladikavkaz1 - 0L
-
19/11/2023Alania-d Vladikavkaz1 - 3FC Sevastopol1 - 1L
-
05/11/2023FC Sevastopol2 - 1Alania-d Vladikavkaz2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania-d Vladikavkaz vs FC Sevastopol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alania-d Vladikavkaz (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Alania-d Vladikavkaz (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alania-d Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania-d Vladikavkaz thua
Thắng: là số trận Alania-d Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania-d Vladikavkaz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alania-d Vladikavkaz và FC Sevastopol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow B | 21 | 14 | 3 | 4 | 45 | 20 | 25 | 45 | H T B T H B |
2 | Spartak Moscow II | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 43 | B B B T B T |
3 | Baltika-BFU Kaliningrad | 22 | 12 | 7 | 3 | 41 | 29 | 12 | 43 | H T T H T H |
4 | Irkutsk | 22 | 12 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 41 | T T T T T T |
5 | Saturn Moscow | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 38 | B H B T T T |
6 | Chertanovo Moscow | 21 | 11 | 4 | 6 | 39 | 28 | 11 | 37 | H T B T B B |
7 | Torpedo Vladimir | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | T T H T T B |
8 | Zenit-2 St.Petersburg | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 34 | H T H B H T |
9 | Dynamo Vologda | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B B T T |
10 | Rodina Moskva III | 22 | 7 | 7 | 8 | 39 | 34 | 5 | 28 | T B T B B H |
11 | Znamya Truda | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | H B H T T B |
12 | Dinamo Saint Petersburg | 22 | 7 | 3 | 12 | 38 | 41 | -3 | 24 | B T H B B B |
13 | Luki Energiya | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 22 | B T H H T H |
14 | FC Tver | 22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 38 | -13 | 19 | H H B H B B |
15 | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | 22 | 2 | 4 | 16 | 18 | 52 | -34 | 10 | H B B T H B |
16 | Zvezda Sint Petersburg | 22 | 1 | 5 | 16 | 20 | 58 | -38 | 8 | B B H B B H |
Cập nhật: