Đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz
Đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz trước đây
-
06/07/2024Torpedo Moscow2 - 2Alania Vladikavkaz1 - 2D
-
23/01/2023Alania Vladikavkaz1 - 1Torpedo Moscow1 - 0D
-
12/05/2024Torpedo Moscow0 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0D
-
14/08/2023Alania Vladikavkaz2 - 0Torpedo Moscow1 - 0L
-
06/11/2021Alania Vladikavkaz5 - 1Torpedo Moscow3 - 0L
-
24/07/2021Torpedo Moscow3 - 1Alania Vladikavkaz1 - 1W
-
17/04/2021Alania Vladikavkaz1 - 1Torpedo Moscow1 - 0D
-
24/10/2020Torpedo Moscow2 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0W
-
23/03/2014Alania Vladikavkaz0 - 3Torpedo Moscow0 - 0W
-
23/08/2013Torpedo Moscow2 - 0Alania Vladikavkaz1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Nga | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Alania Vladikavkaz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Moscow và Alania Vladikavkaz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 32 | T B T H H T |
2 | Spartak Kostroma | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H H H T |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H T B T T H |
4 | PFK Kuban | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T T T H H |
5 | FK Leningradets | 15 | 4 | 9 | 2 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H H H |
6 | Veles | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B H B H H |
7 | Avangard | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H T B B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 9 | B H H B B B |
Cập nhật: