Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd
Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd trước đây
-
30/09/2024Rotor Volgograd0 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0D
-
15/05/2022Alania Vladikavkaz0 - 1Rotor Volgograd0 - 1L
-
23/10/2021Rotor Volgograd0 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0D
-
27/09/2023Rotor Volgograd1 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0L
-
21/08/2019Alania Vladikavkaz2 - 1Rotor Volgograd1 - 1W
-
07/07/2023Alania Vladikavkaz0 - 3Rotor Volgograd0 - 1L
-
13/11/2016Rotor Volgograd1 - 0Alania Vladikavkaz1 - 0L
-
04/08/2016Alania Vladikavkaz1 - 0Rotor Volgograd0 - 0W
-
06/11/2014Rotor Volgograd4 - 1Alania Vladikavkaz2 - 1L
-
07/09/2014Alania Vladikavkaz2 - 2Rotor Volgograd1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alania Vladikavkaz (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Alania Vladikavkaz (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alania Vladikavkaz và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 32 | T H H T B B |
2 | Spartak Kostroma | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | H H H T B T |
3 | FK Leningradets | 17 | 6 | 9 | 2 | 25 | 17 | 8 | 27 | H H H H T T |
4 | PFK Kuban | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 26 | T T H H T B |
5 | Veles | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 21 | 3 | 24 | H B H H T T |
6 | Volgar-Gazprom Astrachan | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B T T H B B |
7 | Avangard | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | H T B B B T |
8 | Sibir-M Novosibirsk | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | H H T H T T |
9 | Tekstilshchik Ivanovo | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B H H T B |
10 | FK Kaluga | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | H B B B B B |
Cập nhật: