Kết quả Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16

  • Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 10'
    Manfred Alonso Ugalde Arce goal 
    1-0
  • 21'
    Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Jose Marcos Costa Martins) goal 
    2-0
  • 34'
    Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Christopher Martins Pereira) goal 
    3-0
  • 41'
    3-0
    Gerzino Nyamsi
  • 42'
    3-0
    Cesar Jasib Montes Castro
  • 46'
    3-0
     Sergey Pinyaev
     Maksim Nenakhov
  • 46'
    3-0
     Timur Suleymanov
     Artem Karpukas
  • 46'
    3-0
     Vladislav Sarveli
     Dmitry Vorobyev
  • 50'
    Oleg Reabciuk
    3-0
  • 55'
    3-1
    goal Sergey Pinyaev (Assist:Aleksandr Silyanov)
  • 60'
    3-1
     Nikita Saltykov
     Nair Tiknizyan
  • 62'
    Christopher Martins Pereira
    3-1
  • 63'
    3-2
    goal Gerzino Nyamsi
  • 67'
    3-2
    Timur Suleymanov
  • 68'
    3-2
    Alexey Batrakov
  • 70'
    Danil Prutsev  
    Christopher Martins Pereira  
    3-2
  • 71'
    Alexandre Jesus Medina Reobasco  
    Theo Bongonda  
    3-2
  • 73'
    Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Jose Marcos Costa Martins) goal 
    4-2
  • 79'
    4-2
     Edgar Sevikyan
     Alexey Batrakov
  • 80'
    Ezequiel Barco (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce) goal 
    5-2
  • 85'
    5-2
    Ilya Samoshnikov
  • 90'
    Daniil Zorin  
    Ezequiel Barco  
    5-2
  • 90'
    Shamar Nicholson  
    Manfred Alonso Ugalde Arce  
    5-2
  • Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Moscow4-3-3
    98
    Aleksandr Maksimenko
    2
    Oleg Reabciuk
    6
    Srdjan Babic
    4
    Alexis Duarte
    97
    Daniil Denisov
    5
    Ezequiel Barco
    18
    Nail Umyarov
    35
    Christopher Martins Pereira
    8
    Jose Marcos Costa Martins
    9
    Manfred Alonso Ugalde Arce
    77
    Theo Bongonda
    10
    Dmitry Vorobyev
    83
    Alexey Batrakov
    77
    Ilya Samoshnikov
    93
    Artem Karpukas
    6
    Dmitriy Barinov
    71
    Nair Tiknizyan
    24
    Maksim Nenakhov
    5
    Gerzino Nyamsi
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    45
    Aleksandr Silyanov
    22
    Ilya Lantratov
    Lokomotiv Moscow4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Shamar Nicholson
    19Alexandre Jesus Medina Reobasco
    25Danil Prutsev
    28Daniil Zorin
    12Willian Jose
    14Myenty Abena
    29Ricardo Mangas
    82Daniil Khlusevich
    17Anton Zinkovskiy
    22Mikhail Ignatov
    57Alexander Selikhov
    47Roman Zobnin
    Timur Suleymanov 99
    Nikita Saltykov 14
    Edgar Sevikyan 7
    Vladislav Sarveli 8
    Sergey Pinyaev 9
    Anton Mitryushkin 1
    Artem Timofeev 94
    Daniil Veselov 16
    Evgeniy Morozov 85
    Egor Pogostnov 59
    Vadim Rakov 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Abascal
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Spartak Moscow
    Lokomotiv Moscow
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    10
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •