Kết quả FC Krasnodar vs Zenit St. Petersburg, 23h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 10

  • FC Krasnodar vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 15'
    Vitor Tormena
    0-0
  • 23'
    0-0
    Gustavo Mantuan
  • 27'
    0-0
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
  • 43'
    Aleksandr Chernikov
    0-0
  • 46'
    0-0
     Vyacheslav Karavaev
     Gustavo Mantuan
  • 62'
    0-0
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
  • 67'
    0-0
     Pedro Henrique Silva dos Santos
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
  • 67'
    0-0
     Andrey Mostovoy
     Maksim Glushenkov
  • 74'
    Castano Gil  
    Aleksandr Chernikov  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Alexander Sobolev
     Zander Mateo Casierra Cabezas
  • 77'
    Giovanni Gonzalez  
    Sergey Petrov  
    0-0
  • 77'
    Danila Kozlov  
    Joao Victor Sa Santos  
    0-0
  • 82'
    Fyodor Mikhailovich Smolov  
    Joao Pedro Fortes Bachiessa  
    0-0
  • 88'
    Jhon Cordoba goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
     Aleksandr Erokhin
     Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
  • 90'
    Fyodor Mikhailovich Smolov (Assist:Jhon Cordoba) goal 
    2-0
  • FC Krasnodar vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • FC Krasnodar4-2-3-1
    1
    Stanislav Agkatsev
    15
    Lucas Olaza
    3
    Vitor Tormena
    4
    Diego Henrique Costa Barbosa
    98
    Sergey Petrov
    6
    Kevin Pina
    53
    Aleksandr Chernikov
    7
    Joao Victor Sa Santos
    10
    Eduard Spertsyan
    11
    Joao Pedro Fortes Bachiessa
    9
    Jhon Cordoba
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    67
    Maksim Glushenkov
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    31
    Gustavo Mantuan
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    28
    Nuraly Alip
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Fyodor Mikhailovich Smolov
    8Danila Kozlov
    20Giovanni Gonzalez
    5Castano Gil
    33Georgiy Harutyunyan
    40Olakunle Olusegun
    88Nikita Krivtsov
    13Yuri Dyupin
    31Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    90Moses David Cobnan
    34Danil Golikov
    Alexander Sobolev 7
    Andrey Mostovoy 17
    Vyacheslav Karavaev 15
    Aleksandr Erokhin 21
    Pedro Henrique Silva dos Santos 24
    Dmitriy Chistyakov 2
    Yuri Gorshkov 4
    Dmitri Vasiljev 79
    Denis Adamov 16
    Strahinja Erakovic 25
    Artur Victor Guimaraes 9
    Maxim Timofeev 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Ivic
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FC Krasnodar vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • FC Krasnodar
    Zenit St. Petersburg
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    23
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •