Kết quả Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan
Đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
Chelyabinsk 21Volgar-Gazprom Astrachan 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.79O 2.5
0.86U 2.5
0.861
1.91X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.69O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024 » vòng 12
-
Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan: Diễn biến chính
-
69'Konstantin Kertanov0-0
-
86'0-0Danila Smirnov
-
88'Ilya Gruznov0-0
-
88'0-0Daniil Gorovykh
-
90'Vladimir khozin1-0
-
90'1-0Danila Smirnov
- BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A)
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan: Số liệu thống kê
-
ChelyabinskVolgar-Gazprom Astrachan
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
101Pha tấn công86
-
-
41Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rodina Moskva II | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 22 | 17 | 35 | B B T H T H |
2 | Volga Ulyanovsk | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T T H T T |
3 | Torpedo Miass | 18 | 9 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 32 | T T H H B H |
4 | Mashuk-KMV | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | H T B H H H |
5 | Dinamo Briansk | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | T B T B H H |
6 | FC Murom | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B H B H |
7 | Irtysh 1946 Omsk | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 21 | B B T T B H |
8 | Khimik Dzerzhinsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T H B |
9 | Metallurg Lipetsk | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B H T T |
10 | FK Krasnodar 2 | 18 | 3 | 7 | 8 | 24 | 33 | -9 | 16 | H B H B H B |