Kết quả Spartak Moscow (W) vs Chertanovo Moscow Nữ, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Chertanovo Moscow Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Chertanovo Moscow Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.86U 2.5
0.781
1.21X
4.802
8.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs Chertanovo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 17
-
Spartak Moscow (W) vs Chertanovo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
47'Tijana Filipovic1-0
-
62'Mashina N.2-0
-
72'Mashina N.3-0
-
78'3-1Akatieva A.
-
90'3-2Koptsova M.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs Chertanovo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)Chertanovo Moscow Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
100Pha tấn công78
-
-
103Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |