Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.87U 2.25
0.771
1.30X
4.202
7.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 24
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: Diễn biến chính
-
14'Bizenkova V.1-0
-
61'Layssa2-0
-
73'Bizenkova V.3-0
-
90'Layssa4-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow NữZvezda 2005 Nữ
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
70Pha tấn công47
-
-
34Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |