Kết quả FK Ryazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 17h00 ngày 19/10
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.78O 3.25
0.99U 3.25
0.771
7.00X
5.302
1.22Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.77O 1.25
1.11U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ryazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 23
-
FK Ryazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
36'0-1Bizenkova V.
-
66'0-2Layssa
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ryazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Ryazan NữLokomotiv Moscow Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
56Pha tấn công61
-
-
24Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |