Kết quả Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers, 08h00 ngày 06/10
Kết quả Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers
Đối đầu Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers
Phong độ Eastern Suburbs AFC gần đây
Phong độ Napier City Rovers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202408:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.90O 3.75
1.00U 3.75
0.801
4.20X
4.402
1.53Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG New Zealand - National League 2024 » vòng 2
-
Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers: Diễn biến chính
-
33'Jacob Mechell1-0
-
36'1-1Adam Hewson
-
50'Jacob Mechell2-1
-
53'2-2Max Chretien
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers: Số liệu thống kê
-
Eastern Suburbs AFCNapier City Rovers
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
101Pha tấn công122
-
-
53Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T H T T B |
2 | Birkenhead United | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 12 | 5 | 13 | B H T T T T |
3 | Napier City Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H B T T |
4 | Coastal Spirit | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T H T |
5 | Western Springs AFC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B T B T |
6 | Wellington Olympic | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | H B T H T B |
7 | Wellington Phoenix Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | B T H B B T |
8 | Cashmere Technical | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 | T B H H H B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T H B B B B |
10 | Western Suburbs | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |