Kết quả Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers, 08h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG New Zealand - National League 2024 » vòng 2

  • Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers: Diễn biến chính

  • 33'
    Jacob Mechell goal 
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal Adam Hewson
  • 50'
    Jacob Mechell goal 
    2-1
  • 53'
    2-2
    goal Max Chretien
  • BXH VĐQG New Zealand - National League
  • BXH bóng đá New Zealand mới nhất
  • Eastern Suburbs AFC vs Napier City Rovers: Số liệu thống kê

  • Eastern Suburbs AFC
    Napier City Rovers
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG New Zealand - National League 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birkenhead United 8 5 2 1 21 15 6 17 T T T T H T
2 Auckland City 8 5 1 2 15 9 6 16 H T T B B T
3 Western Springs AFC 8 5 0 3 20 16 4 15 B T B T T T
4 Napier City Rovers 8 4 2 2 18 12 6 14 H B T T T B
5 Wellington Phoenix Reserve 8 4 1 3 16 14 2 13 H B B T T T
6 Wellington Olympic 8 3 2 3 15 12 3 11 T H T B T B
7 Coastal Spirit 8 3 2 3 17 15 2 11 T T H T B B
8 Cashmere Technical 8 2 3 3 15 16 -1 9 H H H B B T
9 Eastern Suburbs AFC 8 1 2 5 8 15 -7 5 B B B B H B
10 Western Suburbs 8 0 1 7 7 28 -21 1 B B B B B B