Kết quả Eastern Suburbs AFC vs Cashmere Technical, 08h30 ngày 19/11
Kết quả Eastern Suburbs AFC vs Cashmere Technical
Phong độ Eastern Suburbs AFC gần đây
Phong độ Cashmere Technical gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/11/202308:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 3.5
0.89U 3.5
0.931
2.25X
3.602
2.60Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 1.5
0.99U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eastern Suburbs AFC vs Cashmere Technical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG New Zealand - National League 2023 » vòng 9
-
Eastern Suburbs AFC vs Cashmere Technical: Diễn biến chính
-
6'Mckenlay F.1-0
-
22'Ryan Verney2-0
-
37'Young M.3-0
-
48'Campbell Strong4-0
-
49'Kingsley Sinclair5-0
-
86'5-1Garbhan Coughlan
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Eastern Suburbs AFC vs Cashmere Technical: Số liệu thống kê
-
Eastern Suburbs AFCCashmere Technical
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
92Pha tấn công78
-
-
50Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T H T T B |
2 | Birkenhead United | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 12 | 5 | 13 | B H T T T T |
3 | Napier City Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H B T T |
4 | Coastal Spirit | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T H T |
5 | Western Springs AFC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B T B T |
6 | Wellington Olympic | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | H B T H T B |
7 | Wellington Phoenix Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | B T H B B T |
8 | Cashmere Technical | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 | T B H H H B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T H B B B B |
10 | Western Suburbs | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |