Kết quả Canterbury United vs Wellington Phoenix Reserve, 08h00 ngày 27/02
Kết quả Canterbury United vs Wellington Phoenix Reserve
Đối đầu Canterbury United vs Wellington Phoenix Reserve
Phong độ Canterbury United gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Reserve gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/02/202108:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.98O 3.5
0.92U 3.5
0.901
1.52X
4.202
4.45Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1.5
1.02U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canterbury United vs Wellington Phoenix Reserve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG New Zealand - National League 2020-2021 » vòng 14
-
Canterbury United vs Wellington Phoenix Reserve: Diễn biến chính
-
5'0-0Finn Surman
-
32'Lyle Matthysen1-0
-
37'Wilkinson2-0
-
45'Garbhan Coughlan3-0
-
62'3-1Riley Bidois
-
67'Garbhan Coughlan4-1
-
76'Garbhan Coughlan5-1
-
84'5-1Thomas Raimbault
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Canterbury United vs Wellington Phoenix Reserve: Số liệu thống kê
-
Canterbury UnitedWellington Phoenix Reserve
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
76Pha tấn công78
-
-
72Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland City | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T H T T B |
2 | Birkenhead United | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 12 | 5 | 13 | B H T T T T |
3 | Napier City Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H B T T |
4 | Coastal Spirit | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T H T |
5 | Western Springs AFC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B T B T |
6 | Wellington Olympic | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | H B T H T B |
7 | Wellington Phoenix Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | B T H B B T |
8 | Cashmere Technical | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 | T B H H H B |
9 | Eastern Suburbs AFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T H B B B B |
10 | Western Suburbs | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |