Kết quả Auckland United vs Napier City Rovers, 08h00 ngày 18/11
Kết quả Auckland United vs Napier City Rovers
Nhận định Auckland United vs Napier City Rovers, vòng 9 VĐQG New Zealand - National League 8h00 ngày 18/11/2023
Đối đầu Auckland United vs Napier City Rovers
Phong độ Auckland United gần đây
Phong độ Napier City Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202308:00
-
Auckland United 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.85O 3.75
0.88U 3.75
0.931
1.44X
4.602
4.20Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1.75
1.08U 1.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland United vs Napier City Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG New Zealand - National League 2023 » vòng 9
-
Auckland United vs Napier City Rovers: Diễn biến chính
-
8'Chung Z.1-0
-
40'1-1Deri Corfe
-
65'1-2Jonathan Mcnamara
-
77'Daniel Atkinson2-2
-
82'2-3James Hoyle
-
90'DeAndre Vollenhoven3-3
- BXH VĐQG New Zealand - National League
- BXH bóng đá New Zealand mới nhất
-
Auckland United vs Napier City Rovers: Số liệu thống kê
-
Auckland UnitedNapier City Rovers
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
69Pha tấn công63
-
-
30Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T T T H T |
2 | Auckland City | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | H T T B B T |
3 | Western Springs AFC | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 15 | B T B T T T |
4 | Napier City Rovers | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | H B T T T B |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H B B T T T |
6 | Wellington Olympic | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T H T B T B |
7 | Coastal Spirit | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | T T H T B B |
8 | Cashmere Technical | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 9 | H H H B B T |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 1 | B B B B B B |