Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 06/03
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.78-1.25
1.04O 2.5
0.90U 2.5
0.771
7.00X
4.002
1.43Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 21
-
Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsMamelodi Sundowns
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 20 | 18 | 0 | 2 | 47 | 11 | 36 | 54 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 16 | 12 | 0 | 4 | 28 | 13 | 15 | 36 | B T T B T B |
3 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B H T T B |
4 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
5 | AmaZulu | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 29 | T H T B T T |
6 | Stellenbosch FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 15 | 9 | 28 | H B T H T H |
7 | TS Galaxy | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | H T T B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 25 | T B H T B B |
9 | Chippa United | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B T B H |
10 | Cape Town City | 20 | 6 | 3 | 11 | 12 | 25 | -13 | 21 | B H B B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | H T H B H B |
12 | Supersport United | 19 | 5 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 20 | B B B H T B |
13 | Marumo Gallants FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | H B B B H T |
14 | Richards Bay | 19 | 4 | 6 | 9 | 10 | 17 | -7 | 18 | B H T T H H |
15 | Magesi | 20 | 4 | 5 | 11 | 11 | 24 | -13 | 17 | B T T B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation