Kết quả Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC, 00h30 ngày 09/01
Kết quả Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202500:30
-
Kaizer Chiefs 32Stellenbosch FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.82O 2.25
0.98U 2.25
0.711
2.10X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.72O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 2
-
Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
-
20'0-1Lekoloane K. (Assist:Devon Titus)
-
28'Wandile Duba (Assist:Thatayaone Ditlhokwe)1-1
-
46'1-1Sihle Nduli
-
51'Sibongiseni Mthethwa1-1
-
55'1-1Ismael Olivier Toure
-
57'Wandile Duba (Assist:Mfundo Vilakazi)2-1
-
75'Tebogo Potsane2-1
-
77'Bruce Bvuma2-1
-
81'2-1Devon Titus
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsStellenbosch FC
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
7Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
365Số đường chuyền370
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn4
-
-
24Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách7
-
-
27Long pass18
-
-
97Pha tấn công103
-
-
39Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation