Kết quả AmaZulu vs Stellenbosch FC, 00h30 ngày 24/01
Kết quả AmaZulu vs Stellenbosch FC
Đối đầu AmaZulu vs Stellenbosch FC
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.64O 2.25
0.99U 2.25
0.751
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
AmaZulu vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
-
6'Rowan Lancaster Human0-0
-
35'0-1
Lekoloane K.
-
38'0-1Sihle Nduli
-
57'0-2
Devon Titus (Assist:Chumani Butsaka)
-
60'0-3
Chumani Butsaka
-
60'Celimpilo Ngema0-3
-
66'0-4
Devon Titus (Assist:Kazie Godswill)
-
80'0-5
Ibraheem Jabaar (Assist:Thabo Brendon Moloisane)
-
83'Wayde Jooste0-5
-
87'Tshepang Moremi0-5
-
89'0-5Fawaaz Basadien
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
-
AmaZuluStellenbosch FC
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
458Số đường chuyền445
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
6Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
12Thử thách8
-
-
84Pha tấn công84
-
-
56Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 16 | 14 | 0 | 2 | 35 | 7 | 28 | 42 | T T T T T B |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | TS Galaxy | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 25 | H H T H T T |
5 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
6 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
7 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Supersport United | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 17 | -10 | 17 | H B B B B H |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation