Kết quả AmaZulu vs Chippa United, 00h30 ngày 30/10
Kết quả AmaZulu vs Chippa United
Đối đầu AmaZulu vs Chippa United
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202400:30
-
AmaZulu 1 12Chippa United 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.40X
2.872
2.80Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
AmaZulu vs Chippa United: Diễn biến chính
-
26'Hendrick Ekstein (Assist:Tshepang Moremi)1-0
-
31'1-0Teto A.
-
35'Celimpilo Ngema (Assist:Rowan Lancaster Human)2-0
-
87'2-0Andile Ernest Jali
-
90'Abbubaker Mobara2-0
-
90'Celimpilo Ngema2-0
-
90'2-0Justice Chabalala
-
90'2-0Sirgio Kammies
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Chippa United: Số liệu thống kê
-
AmaZuluChippa United
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
13Sút Phạt21
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
364Số đường chuyền440
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
21Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
34Long pass42
-
-
84Pha tấn công118
-
-
36Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T B H H T |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
12 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
13 | Marumo Gallants FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B B H T |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation