Kết quả Stellenbosch FC vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 01/03
Kết quả Stellenbosch FC vs Polokwane City FC
Đối đầu Stellenbosch FC vs Polokwane City FC
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.76O 2
0.83U 2
0.951
1.75X
3.102
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 20
-
Stellenbosch FC vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
-
34'Thabo Brendon Moloisane0-0
-
36'Andre de Jong0-0
-
43'0-0Ndamulelo Maphangule
-
49'0-0Langelihle Ndlovu
-
52'0-1
Bonginkosi Dlamini (Assist:Mokibelo Ramabu)
-
90'Ashley Cupido (Assist:Devon Titus)1-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Stellenbosch FCPolokwane City FC
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
23Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
552Số đường chuyền225
-
-
83%Chuyền chính xác60%
-
-
10Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn4
-
-
21Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách9
-
-
17Long pass23
-
-
142Pha tấn công103
-
-
110Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 19 | 17 | 0 | 2 | 46 | 11 | 35 | 51 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 31 | H B H T T B |
4 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
5 | Stellenbosch FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 15 | 9 | 28 | H B T H T H |
6 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
7 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
8 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16 | T H B B B H |
15 | Magesi | 19 | 3 | 5 | 11 | 10 | 24 | -14 | 14 | H B T T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation