Kết quả AmaZulu vs Magesi, 01h00 ngày 23/02
Kết quả AmaZulu vs Magesi
Đối đầu AmaZulu vs Magesi
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Magesi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.91O 2
0.95U 2
0.831
1.91X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.80O 0.75
0.88U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
AmaZulu vs Magesi: Diễn biến chính
-
21'Nkosikhona Radebe1-0
-
60'1-0Lehlohonolo Mtshali
-
63'Tshepang Moremi2-0
-
76'Andiswa Sithole (Assist:Sifiso Ngobeni)3-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Magesi: Số liệu thống kê
-
AmaZuluMagesi
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút5
-
-
12Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
509Số đường chuyền356
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn1
-
-
13Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách8
-
-
29Long pass20
-
-
112Pha tấn công100
-
-
67Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 16 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 48 | T T T B T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | B H B H T T |
4 | Polokwane City FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 13 | 1 | 29 | H T T H B B |
5 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
6 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
7 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
8 | Stellenbosch FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T H B T H |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 15 | H T H B B B |
15 | Magesi | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 22 | -13 | 14 | B H B T T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation