Đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC, 00h30 ngày 06/2
Kết quả TS Galaxy vs Polokwane City FC
Đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: TS Galaxy vs Polokwane City FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC trước đây
-
01/12/2024Polokwane City FC1 - 1TS Galaxy0 - 1D
-
25/05/2024Polokwane City FC1 - 0TS Galaxy1 - 0L
-
26/11/2023TS Galaxy3 - 0Polokwane City FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TS Galaxy vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TS Galaxy (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
TS Galaxy (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TS Galaxy thắng
Bại: là số trận TS Galaxy thua
Thắng: là số trận TS Galaxy thắng
Bại: là số trận TS Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TS Galaxy và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 13 | 12 | 0 | 1 | 28 | 5 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | B T B T B H |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | AmaZulu | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 22 | -6 | 20 | H B T B T H |
8 | Cape Town City | 15 | 6 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B T T B T B |
9 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B H H T H B |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H T H H T |
11 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H T H B |
14 | Richards Bay | 16 | 3 | 4 | 9 | 7 | 16 | -9 | 13 | T B H B H T |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: