Đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy, 22h45 ngày 01/12
Kết quả Polokwane City FC vs TS Galaxy
Đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Polokwane City FC vs TS Galaxy
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy trước đây
-
25/05/2024Polokwane City FC1 - 0TS Galaxy1 - 0W
-
26/11/2023TS Galaxy3 - 0Polokwane City FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy
- Thống kê lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polokwane City FC vs TS Galaxy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polokwane City FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Polokwane City FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polokwane City FC thắng
Bại: là số trận Polokwane City FC thua
Thắng: là số trận Polokwane City FC thắng
Bại: là số trận Polokwane City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polokwane City FC và TS Galaxy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 7 | 7 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 21 | T T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 13 | B H T T B B |
4 | Stellenbosch FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T H T H |
5 | Kaizer Chiefs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | T B B H T H |
6 | Chippa United | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H T B T B H |
7 | Sekhukhune United | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T H T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | T B B B H T |
9 | Supersport United | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 6 | -4 | 9 | B B T H H B |
10 | Royal AM | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T B B H |
11 | Cape Town City | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 8 | H B T H B T |
12 | Marumo Gallants FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B T H B T |
13 | AmaZulu | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B B B B T T |
14 | Magesi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T H H H |
15 | TS Galaxy | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 | B B H B H T |
16 | Richards Bay | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | -7 | 5 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: